Stt |
Hình ảnh |
Thông số kỹ thuật |
1 |
|
Máy tiện đứng cỡ lớn DVT 315 x 2000/32
- Model: DVT315x20/32
- Đường kính tiện: 3200 mm (3350)
- Chiều sâu tiện: 1200 mm
- Khoảng dịch lên xuống của dầm ngang: 2000 mm
- Khoảng tốc độ: 1.6, 2, 2.5, 3.15, 4, 5, 6.3, 8, 10, 12.5, 16, 20, 25, 31.5,40, 50. v/p
|
2 |
|
Máy doa TX611C/4
- Kích thước bàn làm việc 1320×1010
- Đường kính Trục chính: 110 mm
- Số cấp tốc độ mâm ngoài: 16 cấp n(4-160)v/p
- Số cấp tốc độ lòng trong: 18 cấp n(12-950)v/p
- Số cấp bước tiến bàn máy: 18 cấp S(0.075-24)mm/v
- Số cấp bước tiến lòng trục chính: 18 cấp S(0.05-16)mm/p
- Số cấp bước tiến chạy dao ngang: 18 cấp S(0.025-8)mm/v
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 2.5T
- Lực quay lớn nhất của trục chính: 1100N.m
- Khoảng cách lớn nhất, nhỏ nhất từ tâm trục chính tới bàn làm việc: 1250mm, 5mm
|
3 |
|
Máy phay đứng NIIGATA 3UMA
- Kích thước bàn: 450 x 1600
- Hành trình X: 1000
- Hành trình Y: 450
- Hành trình Z: 430
- Dải tốc độ: 45 – 1400 v/phút
- Tự động chạy dao X,Y,Z
- Xuất xứ: Nhật bản
|
4 |
|
Máy tiện CNC TUR1100MNx6000
- Chiều dài tiện: 6000 mm
- Đường kính tiện max: 1250 mm
- Tích hợp đầu phay trên dài dao
|
5 |
|
Máy tiện băng dài RIMEX 370/315
Công suất động cơ:11KW – Tốc độ 1400v/ph.
- Chiều dài băng máy 4.000 mm.
- Đường kính thoát bàn: 480 mm.
- Đường kính thoát băng: 75 0mm.
- Đường kính lỗ trục chính: 300 mm
- Số cấp tốc độ; 12 cấp, tốc độ max= 400v/p, min= 8v/p
|
6 |
|
Máy tiện IKEGAI 500×1300
- Đường kính mâm cặp: D= 310 mm
- Chiều dài băng máy: L = 1300 mm
|
7 |
|
Máy tiện vạn năng >400mm
- Đường kính mâm cặp: D310 mm
- Chiều dài băng máy: L = 1000 mm
|
8 |
|
Trung tâm gia công phay CNC MCV1600
- Hành trình trục X: 1600 mm
- Hành trình trục Y: 800 mm
- Hành trình trục Z: 700 mm
|
9 |
|
Máy khoan cần Z3050x13
- Đường kính khoan lớn nhất: 50 mm
- Khoảng di chuyển đứng của cần trên trụ: 1000 mm
- Góc xoay của cần: 360 độ
- Số cấp tốc độ trục chính: 16 cấp
- Công suất động cơ: 4 +1.5 kW
- Công suất bơm làm mát: kW
|
10 |
|
Máy khoan cần Z3080x25
- Đường kính khoan lớn nhất: 80 mm
- Khoảng di chuyển đứng của cần trên trụ: 1000 mm
- Góc xoay của cần: 360 độ
- Số cấp tốc độ trục chính: 16 cấp
- Công suất động cơ: 7,5 kW
- Công suất bơm làm mát: 0,125 kW
|
11 |
|
Máy sọc TS-300K
- Tỉ số truyền 1:80
- Đường kính bàn làm việc: 560 mm
- Di chuyển ngang của bàn làm việc: 520 mm
- Di chuyển dọc của bàn làm việc: 500 mm
- Trọng lượng toàn bộ máy: 1500 KGS
|
12 |
|
Máy cưa Vòng DAITO
- Kích thước cắt max: 500×700 mm
- Kích thước lưỡi cưa: t = 1.06 đến 1.4 mm dài 5450 mm
|
13 |
|
Máy bào ngang cơ khí OLEJ 7m36 6920
- Hành trình dọc: 800mm
- Hành trình ngang: 600mm
- Hành trình lên, xuống: 310 mm
|
14 |
|
Máy mài tròn vạn năng M1432B-100
- Chiều dài mài lớn nhất:1000mm
- Tốc độ trục chính đầu đá mài: 1670V/ph
- Chiều dài kẹp phôi lớn nhất: 1080 mm
- Khả năng mài tròn ngoài:D5-D320mm
|