Thông số kĩ thuật Cầu Bánh Lốp SANYSTC300S
|
| Hãng xe: Cần cẩu SANY |
| Mô men nâng lớn nhất |
30 Tấn |
| Chiều dài tổng thể |
12850 m |
| Chiều rộng tổng thể |
2500 m |
| Chiều cao tổng thể |
3650 m |
| Khoảng cách trục |
4690/1350 mm |
| Tổng trọng lượng |
33000 kg |
| Tải trọng lên trục trước/ sau |
7000/26000 kg |
| Công suất định mức |
213kw/2100 v/p |
| Mô ben xoắn định mức |
1200N.m/1300v/p |
| Tốc độ di chuyển lớn nhất |
89Km/h |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10.5 m |
| Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất |
220 mm |
| Góc tiếp cận |
20 độ |
| Góc thoát |
13 độ |
| Khả năng vượt dốc lớn nhất |
40% |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu trên mỗi 100km |
34.5L |
| Bán kính cẩu nhỏ nhất |
3 m |
| Bán kính quay đuôi cẩu |
3.47 m |
| Số đoạn cần trục |
5 |
| Định dạng tiết diện của cần trục |
Hình chữ U |
| Mô men nâng lớn nhất |
| Cần chính |
1029kN.m |
| Cần chính vươn ra hoàn toàn |
573kN.m |
| Cần chính và phụ vươn ra hoàn toàn |
387kN.m |
| Chiều dài cần |
| Cần cơ sở |
10.6 m |
| Cần chính vươn ra hoàn toàn |
40.5 m |
| Cần chính và phụ vươn ra hoàn toàn |
48.5 m |
| Khẩu độ của chân chống( DxR) |
5.3×6.2 m |
| Tốc độ nâng dây lớn nhất của tời chính ( không tải) |
130 m/p |
| Tốc độ nâng dây lớn nhất của tời phụ ( không tải) |
130 m/p |
| Thời gian ra vào hoàn toàn của cần chính |
100/100 giây |
| Thời gian nâng hạ hoàn toàn của cần chính |
45/55 giây |
| Tốc độ xoay của bàn xoay |
(0-2.5)v/p |
| Điều hòa nhiệt độ khi buồng lái điều khiển cẩu hay di chuyển |
Làm mát / sưởi ấm |